🌟 설치 미술 (設置美術)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🌷 ㅅㅊㅁㅅ: Initial sound 설치 미술
-
ㅅㅊㅁㅅ (
설치 미술
)
: 작품을 주위 공간과 잘 어우러지도록 놓음으로써 완성하는 미술. 또는 그런 미술 작품.
None
🌏 MỸ THUẬT LẮP ĐẶT: Mỹ thuật hoàn thành bằng việc đặt tác phẩm sao cho hài hoà với không gian xung quanh. Hoặc tác phẩm mỹ thuật như vậy.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Yêu đương và kết hôn (19) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17)