🌟 설치 미술 (設置美術)

1. 작품을 주위 공간과 잘 어우러지도록 놓음으로써 완성하는 미술. 또는 그런 미술 작품.

1. MỸ THUẬT LẮP ĐẶT: Mỹ thuật hoàn thành bằng việc đặt tác phẩm sao cho hài hoà với không gian xung quanh. Hoặc tác phẩm mỹ thuật như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 설치 미술 작품.
    Installation works of art.
  • Google translate 설치 미술을 감상하다.
    Appreciate the art.
  • Google translate 설치 미술을 놓다.
    Set up the installation art.
  • Google translate 설치 미술을 전공하다.
    Major in installation art.
  • Google translate 설치 미술을 전시하다.
    Exhibit installation art.
  • Google translate 현대 미술계에서는 기발한 아이디어가 돋보이는 설치 미술이 각광 받고 있다.
    In the modern art world, installation art with brilliant ideas is in the spotlight.
  • Google translate 우리 시에서는 도시를 보다 문화적인 공간으로 만들기 위하여 곳곳에 설치 미술을 전시할 계획이다.
    In order to make the city a more cultural space, our city plans to display installation art everywhere.
  • Google translate 설치 미술은 작품의 의미를 이해하기가 좀 어려워요.
    Installation art is a little difficult to understand the meaning of the work.
    Google translate 맞아요. 그래서 작가의 생각과 의도를 아는 것이 중요하죠.
    That's right. so it's important to know the author's thoughts and intentions.

설치 미술: installation art,せっちびじゅつ【設置美術】。インスタレーション,art d'installation,arte de instalación,تنصيبية,угсралт, төхөөрөлт урлаг,mỹ thuật lắp đặt,ศิลปะจัดวาง, ศิลปะติดตั้ง,seni instalasi,Искусство инсталляции; инсталляция,装置艺术,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17)